Chi tiết điện thoại Xiaomi POCO C85 256GB
POCO C85 256GB nổi bật với các tính năng hiện đại, cấu hình ổn định trong tầm giá rẻ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các đặc điểm nổi bật của chiếc máy này nhé.
Kích thước mỏng nhẹ, mặt lưng nổi bật
Thông số kích thước của POCO C85 là 171,56 x 79,47 x 7,99 mm và nặng 205 g, mang đến cảm giác cầm nắm vừa tay và trải nghiệm thoải mái trong nhiều giờ không mỏi.

Mặt trước được trang bị không gian hiển thị rộng rãi thông qua tấm nền 6,9 inch kết hợp viền mỏng, phù hợp cho các trải nghiệm giải trí mỗi ngày.

POCO C85 nổi bật với độ mỏng chỉ 7,99 mm
Mặt lưng máy tạo điểm nhấn với thiết kế phân mảng khác màu thay cho một tông màu đơn điệu như trước đó. Góp phần tạo nên tổng thể liền mạch là cụm camera được hãng bố trí nằm bên trái trong khung vuông bo tròn nhẹ nhàng.

Về chỉ số chống bụi và nước, máy đạt chuẩn IP64, giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng thường xuyên trong nhiều môi trường khác nhau.
Bảng thông số thiết kế POCO C85 256GB
| Tiêu chí | Xiaomi POCO C85 256GB |
| Kích thước | 171,56 x 79,47 x 7,99 mm |
| Trọng lượng | 205 g |
| Màu sắc | Tím, Xanh, Đen |
Màn hình lớn 6,9 inch, độ sáng 810nits
Với những ai yêu thích trải nghiệm làm việc, giải trí trên không gian lớn sắc nét thì POCO C85 là một trong những sự lựa chọn tốt thời điểm hiện tại.
Điện thoại sử dụng màn hình IPS LCD kích thước 6,9 inch độ phân giải HD+ đủ sắc nét cho các nhu cầu cơ bản.
Ngoài ra, màn hình còn sở hữu tần số quét 120Hz đảm bảo mọi thao tác vuốt, cuộn trang và chuyển cảnh mượt mà hơn so với thông số 60Hz cơ bản. Kết hợp với độ sáng tối đa lên tới 810 nits mang đến khả năng hiển thị ngoài trời khá tốt.

Màn hình IPS LCD 6,9 inch độ phân giải HD+
Ấn tượng hơn khi POCO C85 256GB đạt chứng nhận TÜV Rheinland về bảo vệ mắt, giúp giảm ánh sáng xanh và hạn chế hiện tượng nhấp nháy giúp người dùng có những giây phút trải nghiệm thoải mái, dễ chịu hơn.
Bảng thông số màn hình POCO C85 256GB
| Tiêu chí | Xiaomi POCO C85 256GB |
| Màn hình | IPS LCD |
| Kích thước | 6.9 inches |
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels |
| Tần số quét | 120Hz |
| Độ sáng tối đa | 810 nits |
Hiệu năng ổn định với chip Helio G81 Ultra tầm trung
Hiệu năng của POCO C85 256GB được xây dựng trên vi xử lý MediaTek Helio G81 Ultra theo Xiaomi Việt Nam, tiến trình 12nm, kết hợp CPU 8 nhân và GPU Mali-G52 MC2, mang đến khả năng xử lý ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng, không gây tình trạng nóng máy.

Vi xử lý MediaTek Helio G81 Ultra, xây dựng trên tiến trình 12nm
Máy sẽ kết hợp cùng dung lượng RAM 6GB hoặc 8GB, có thể mở rộng bằng RAM ảo lên đến 16GB, tự tin đáp ứng các tác vụ thường ngày như: lướt web, xem phim, chơi game phổ biến ở mức thiết lập đồ họa vừa phải.
Bảng thông số hiệu năng Xiaomi POCO C85 256GB
| Tiêu chí | Xiaomi POCO C85 256GB |
| Chipset | Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G52 MC2 |
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 |
Hệ thống camera ở mức ổn, quay video 1080p
Nhìn chung, hệ thống camera trên POCO C85 được xây dựng đơn giản nhưng đủ dùng, nhằm đáp ứng cho nhu cầu chụp ảnh và quay video cơ bản của mọi người dùng phổ thông.
Ở mặt sau, chiếc Xiaomi này có cảm biến chính 50MP, khẩu độ f/1.8, giúp thu sáng tốt và dễ dàng ghi lại những bức ảnh sắc nét trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Máy còn hỗ trợ chế độ HDR và Night Mode chụp đêm ấn tượng, cải thiện chất lượng hình ảnh sáng hơn, rõ hơn.

Camera chính 50MP, khẩu độ f/1.8, chụp ảnh sắc nét
Camera chính cũng hỗ trợ quay video ở độ phân giải 1080p, thích hợp để bạn lưu giữ khoảnh khắc hằng ngày với chất lượng cao, màu sắc sống động, đủ để chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội.
Nhu cầu selfie sẽ được đáp ứng nhờ vào camera độ phân giải 8MP ở mặt trước, người dùng cũng có thể gọi video cho người thân, bạn bè với sự hỗ trợ từ thuật toán AI và chế độ làm đẹp tự nhiên.
Bảng thông số camera Xiaomi POCO C85 256GB
| Tiêu chí | Xiaomi POCO C85 256GB |
| Camera sau |
|
| Camera trước |
|
| Quay Video |
|
Pin lớn 6.000 mAh, sạc nhanh 33W
POCO C85 256GB gây ấn tượng khi sở hữu viên pin dung lượng 6.000mAh, được xem là ấn tượng hơn nhiều mẫu smartphone trong cùng phân khúc kết hợp cùng công nghệ quản lý pin Battery Health 3.0 giúp kéo dài tuổi thọ của viên pin đáng kể.

| Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2.0 |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
| Màn hình | |
| Loại màn hình: | IPS LCD |
| Màu màn hình: | 16 triệu màu |
| Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 660 nits (typ), 810 nits (HBM) 6.9 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~254 ppi |
| Độ phân giải: | 720 x 1600 pixels |
| Màn hình rộng: | 6.9 inches |
| Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
| Chụp hình & Quay phim | |
| Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.76", 0.64µm, PDAF QVGA (phụ), f/3.0 Quay phim: 1080p@30fps |
| Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/4.0", 1.12µm Quay phim: 1080p@30fps |
| Đèn Flash: | Có |
| Tính năng camera: | Máy quay phim | Chế độ HDR | Chế độ chụp đêm Chế độ chân dung | Tua nhanh thời gian |
| Quay phim: | 1080p@30fps |
| Videocall: | Có |
| CPU & RAM | |
| Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.7 GHz Cortex-A55 |
| Số nhân: | 8 nhân |
| Chipset: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
| RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
| Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | |
| Danh bạ: | Không giới hạn |
| Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, eMMC 5.1 |
| Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
| Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
| Thiết kế & Trọng lượng | |
| Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Kích thước: | 171.6 x 79.5 x 8 mm |
| Trọng lượng (g): | 205 g |
| Thông tin pin | |
| Loại pin: | |
| Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 33W, PD Sạc ngược 10W (dây) |
| Pin có thể tháo rời: | Không |
| Kết nối & Cổng giao tiếp | |
| 3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| 4G: | HSPA, LTE |
| Loại Sim: | 2 SIM Nano |
| Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
| Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band (2.4GHz | 5GHz) |
| GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
| GPRS/EDGE: | Có |
| Jack tai nghe: | 3.5 mm |
| NFC: | Có |
| Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
| Kết nối khác: | Hỗ trợ đài FM, NFC |
| Cổng sạc: | Type-C |
| Giải trí & Ứng dụng | |
| Xem phim: | |
| Nghe nhạc: | |
| Cổng sạc: | Type-C |
| Ghi âm: | Có |
| FM radio: | Có |